Liên hệ giá
																			
																		
									
																																							
									
            
                  
              
      
									
								
							| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | DONGLIWANG | 
| Điện áp | 380/220V/50Hz | 
| Công suất Max | 23KVA | 
| Dòng hàn Max | 5000A | 
| Độ dầy hàn 1 phía | 0.6+0.8/0.8+1.0/1.0+1.2 | 
| Đầu cacbon là nhiệt điện áp ra | AC 6-10V | 
| Nút điều chỉnh dòng & điện áp thông minh vô cấp (các hãng khác không có) | |
| Điều chỉnh thời gian hàn vô cấp | 0.1-1.2 giây | 
| Có bộ hút chân không để sửa vết lõm vỏ xe | |
| Dùng cho | xe con và xe tải | 
| Xe đẩy và phụ kiện đầy đủ | |
| Dây nguồn cấp | 2x6mm2 * dòng 40A | 
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Hãng sản xuất | DONGLIWANG | 
| Điện áp | 380/220V/50Hz | 
| Công suất Max | 23KVA | 
| Dòng hàn Max | 5000A | 
| Độ dầy hàn 1 phía | 0.6+0.8/0.8+1.0/1.0+1.2 | 
| Đầu cacbon là nhiệt điện áp ra | AC 6-10V | 
| Nút điều chỉnh dòng & điện áp thông minh vô cấp (các hãng khác không có) | |
| Điều chỉnh thời gian hàn vô cấp | 0.1-1.2 giây | 
| Có bộ hút chân không để sửa vết lõm vỏ xe | |
| Dùng cho | xe con và xe tải | 
| Xe đẩy và phụ kiện đầy đủ | |
| Dây nguồn cấp | 2x6mm2 * dòng 40A | 
