Liên hệ giá
Xuất xứ: Trung Quốc
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Hãng sản xuất | Bluresea |
Khung cửa tăng cứng | tiêu chuẩn Italy |
Đồng hồ báo áp suất | theo tiêu chuẩn châu âu |
Tiêu chuẩn | châu âu CE |
Mầu tiêu chuẩn | xanh |
Tốc độ gió đạt | 24.000 m3/h |
Bộ cấp khí, công suất mô tơ | 2x4Kw |
Bộ hút công suất mô tơ | 1x4Kw |
Kích thước trong lòng | DxRxC:6.9 x4.0x2.7m |
Kích thước bên ngoài | DxRxC: 7x 5.4x3.4m |
Kích thước cửa chính | RxC:3.0x 2.7m |
Kích thước cửa phụ | R x C: 0.65x2.55m |
Nhiệt độ sấy max | 65-75 0C |
Tường dầy | 50mm, sơn tĩnh điện, phủ polyme |
Đèn trần | 8x3=24x36w |
Đèn sườn | 2 dẫy, tổng 16 bóng, loại 1.2m thiết kế đứng |
Hệ thống sấy điện | 10 hộp x3= 30 bóng sấy siêu nhanh , công suất mỗi hộp 1kw |
Bảng điều khiển chương trình | đặt nhiệt độ sấy và thời gian sấy |
Hệ thống thoát khí thải | phía hông buồng sơn |
Tổng công suất | 39kw |
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Hãng sản xuất | Bluresea |
Khung cửa tăng cứng | tiêu chuẩn Italy |
Đồng hồ báo áp suất | theo tiêu chuẩn châu âu |
Tiêu chuẩn | châu âu CE |
Mầu tiêu chuẩn | xanh |
Tốc độ gió đạt | 24.000 m3/h |
Bộ cấp khí, công suất mô tơ | 2x4Kw |
Bộ hút công suất mô tơ | 1x4Kw |
Kích thước trong lòng | DxRxC:6.9 x4.0x2.7m |
Kích thước bên ngoài | DxRxC: 7x 5.4x3.4m |
Kích thước cửa chính | RxC:3.0x 2.7m |
Kích thước cửa phụ | R x C: 0.65x2.55m |
Nhiệt độ sấy max | 65-75 0C |
Tường dầy | 50mm, sơn tĩnh điện, phủ polyme |
Đèn trần | 8x3=24x36w |
Đèn sườn | 2 dẫy, tổng 16 bóng, loại 1.2m thiết kế đứng |
Hệ thống sấy điện | 10 hộp x3= 30 bóng sấy siêu nhanh , công suất mỗi hộp 1kw |
Bảng điều khiển chương trình | đặt nhiệt độ sấy và thời gian sấy |
Hệ thống thoát khí thải | phía hông buồng sơn |
Tổng công suất | 39kw |