Liên hệ giá
Xuất xứ: TQ
Bảo hành: 24 Tháng
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Nhãn Hiệu | Bluresea |
| Tiêu Chuẩn | Châu Âu - CE |
| Màu Tiêu Chuẩn | Xanh |
| Tốc độ gió đạt | 24.000 m3/h |
| Bộ cấp khí, công suất mô tơ | 2x4Kw |
| Bộ hút công suất mô tơ | 1x4Kw |
| Kích thước trong lòng | DxRxC:6.9 x4.0x2.7m |
| Kích thước bên ngoài | DxRxC: 7x 5.4x3.4m |
| Kích thước cửa chính | RxC:3.0x 2.7m |
| Kích thước cửa phụ | R x C: 0.65x2.55m |
| Nhiệt độ sấy max | 65-75 0C |
| Tường dầy | 50mm, sơn tĩnh điện, phủ polyme |
| Đèn trần | 8x3=24x36w |
| Đèn sườn 2 dẫy | tổng 16 bóng, loại 1.2m thiết kế đứng |
| Hệ thống sấy điện | 10 hộp x3= 30 bóng sấy siêu nhanh , công suất mỗi hộp 1kw |
| Bảng điều khiển | chương trình đặt nhiệt độ sấy và thời gian sấy |
| Hệ thống thoát khí thải | phía hông buồng sơn |
| Tổng công suất | 39kw |
| Thông số kỹ thuật | |
|---|---|
| Nhãn Hiệu | Bluresea |
| Tiêu Chuẩn | Châu Âu - CE |
| Màu Tiêu Chuẩn | Xanh |
| Tốc độ gió đạt | 24.000 m3/h |
| Bộ cấp khí, công suất mô tơ | 2x4Kw |
| Bộ hút công suất mô tơ | 1x4Kw |
| Kích thước trong lòng | DxRxC:6.9 x4.0x2.7m |
| Kích thước bên ngoài | DxRxC: 7x 5.4x3.4m |
| Kích thước cửa chính | RxC:3.0x 2.7m |
| Kích thước cửa phụ | R x C: 0.65x2.55m |
| Nhiệt độ sấy max | 65-75 0C |
| Tường dầy | 50mm, sơn tĩnh điện, phủ polyme |
| Đèn trần | 8x3=24x36w |
| Đèn sườn 2 dẫy | tổng 16 bóng, loại 1.2m thiết kế đứng |
| Hệ thống sấy điện | 10 hộp x3= 30 bóng sấy siêu nhanh , công suất mỗi hộp 1kw |
| Bảng điều khiển | chương trình đặt nhiệt độ sấy và thời gian sấy |
| Hệ thống thoát khí thải | phía hông buồng sơn |
| Tổng công suất | 39kw |